Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
migraine
/'mi:grein/
/'maigrein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
migraine
/ˈmaɪˌgreɪn/
/Brit ˈmiːˌgreɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học)
chứng đau nửa đầu
noun
plural -graines
a very bad headache [count]
He
suffers
from
migraines
.
a
migraine
headache
/
attack
[
noncount
]
He
suffers
from
migraine.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content