Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier, iest)
    mạnh, hùng mạnh
    a mighty wind
    gió mạnh
    a mighty nation
    một quốc gia hùng cường
    to lớn, bao la, hung vĩ
    mighty mountain peaks
    những đỉnh núi hùng vĩ
    the mighty ocean
    đại dương bao la
    high and might
    xem high
    the pen is mightier than the sword
    xem pen
    (khẩu ngữ, Mỹ)
    rất; cực kỳ
    mighty good
    rất tốt
    ông ta rất hài lòng với chính mình