Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
miffed
/mift/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
miffed
/ˈmɪft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
mếch lòng, phật ý
she
was
a
bit
miffed
that
he's
forgotten
her
name
cô ta hơi mếch lòng vì anh ta đã quên tên cô
adjective
[more ~; most ~] informal :slightly angry or annoyed
They
were
(
a
bit
) miffed [=
upset
]
about
what
they
considered
to
be
unfair
treatment
.
She
was
miffed
at
them
for
not
inviting
her
to
the
party
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content