Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mien
/mi:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mien
/ˈmiːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vẻ mặt; vẻ
with
a
sorrowful
mien
với vẻ mặt buồn rầu
noun
[singular] old-fashioned + literary :a person's appearance or facial expression
a
kindly
mien
He
has
the
mien
of
an
ancient
warrior
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content