Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

midstream /,mid'stri:m/  

  • Danh từ
    giữa dòng nước
    there's a fast current in midstream
    ở giữa dòng nước chảy xiết
    change (swap) horses in midstream
    xem horse
    in midstream
    ở giữa chừng, nửa chừng
    the speaker stopped in midstream, coughedthe started up again
    người nói dừng lại nửa chừng, ho một tiếng rồi lại tiếp tục