Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
midriff
/'midrif/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
midriff
/ˈmɪˌdrɪf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bụng
a
punch
in
the
midriff
một quả đấm vào bụng
(giải phẫu) cơ hoành
noun
plural -riffs
[count] :the area around a person's middle :the front of a person's body between the chest and the waist
She
wore
a
skimpy
outfit
that
showed
her
bare
midriff.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content