Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
midnight
/'midnait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
midnight
/ˈmɪdˌnaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nửa đêm
burn the midnight oil
xem
burn
noun
[noncount] :the middle of the night :12 o'clock at night
Her
parents
wanted
her
home
before
midnight.
The
clock
struck
midnight.
It
was
12 midnight
when
we
arrived
home
. -
often
used
before
another
noun
a
midnight
snack
at
the
midnight
hour
[=
at
midnight]
burn the midnight oil
xem
burn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content