Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
midget
/'midʒit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
midget
/ˈmɪʤət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người lùn
Tính từ
rất nhỏ
a
midget
submarine
chiếc tàu ngầm rất nhỏ
* Các từ tương tự:
midgety
noun
plural -ets
[count] often offensive :a very small person
adjective
always used before a noun
very small :much smaller than usual or normal
a
midget
race
car
a
midget
submarine
for
two
people
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content