Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

middlings /'midliɳz/  

  • phó từ
    trung bình, vừa phải, kha khá
    middlings tall
    cao vừa phải
    Danh từ số nhiều
    hàng hoá loại vừa
    tấm, hạt tấm
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịt lợn muối