Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
middlings
/'midliɳz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
middling
/ˈmɪdlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
phó từ
trung bình, vừa phải, kha khá
middlings
tall
cao vừa phải
Danh từ số nhiều
hàng hoá loại vừa
tấm, hạt tấm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịt lợn muối
adjective
of average size or quality
a
middling
profit
a
middling
performance
The
food
was
fair
to
middling. [=
just
average
;
not
especially
good
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content