Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
middle-aged
/midl'eidʒid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
trung niên
a
middle-aged
man
một người trung niên
middle-age[d] spread
(khẩu ngữ) mập bụng ở tuổi trung niên
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content