Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
middle name
/midl'neim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
middle name
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tên lót (ví dụ như Bernard trong George Bernard Shaw)
be somebody's middle name
là đặc điểm chính của ai
Charm
is
her
middle
name
nét quyến rũ là đặc điểm của cô ta
noun
plural ~ names
[count] :a name between a person's first name and family name
President
John
F
.
Kennedy's
middle
name
was
Fitzgerald
.
[singular] informal :a word that accurately describes a person's qualities
Patience
is
her
middle
name
. [=
she
is
a
very
patient
person
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content