Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
middle finger
/,midl 'fiηgə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
middle finger
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngón tay giữa
noun
plural ~ -gers
[count] :the long finger that is the middle one of the five fingers of the hand - see picture at hand
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content