Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
middle ear
/,midl'iə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
middle ear
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(giải phẩu)
tai giữa
an
infection
of
the
middle
ear
sự nhiễm khuẩn tai giữa
noun
[singular] :the middle part of the ear that is inside the eardrum
fluid
in
the
middle
ear
a
middle
ear
infection
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content