Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
middle class
/,midl'klɑ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
middle class
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giai cấp trung lưu
noun
plural ~ classes
[count] :the social class that is between the upper class and the lower class and that includes mainly business and professional people, government officials, and skilled workers - compare lower class, upper class
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content