Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
midair
/ˈmɪdˈeɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :a region in the air not close to the ground
The
two
planes
collided
in
midair.
We
watched
birds
catching
insects
in
midair. -
often
used
before
another
noun
a
midair
collision
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content