Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
midafternoon
/ˌmɪdˌæftɚˈnuːn/
/Brit ˌmɪdˌɑːftəˈnuːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :the middle part of the afternoon
We
hope
to
make
it
home
by
midafternoon. -
often
used
before
another
noun
a
midafternoon
snack
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content