Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mid-
/mid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(yếu tố tạo từ)
giữa
midsummer
giữa mùa hè
a
mid-air
collision
sự va nhau giữa không trung
* Các từ tương tự:
mid-coefficient
,
mid-value
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content