Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
microscopic
/,maikrə'skɒpik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
microscopic
/ˌmaɪkrəˈskɑːpɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
rất nhỏ
[thuộc] kính hiển vi; bằng kính hiển vi
microscopic
examination
of
traces
of
blood
sự khảo sát các vết máu bằng kính hiển vi
* Các từ tương tự:
microscopical
,
microscopically
adjective
able to be seen only through a microscope :extremely small
At
this
point
,
the
embryo
is
a
microscopic
clump
of
only
100
cells
.
There
is
a
microscopic
crack
in
the
diamond
.
much smaller than what is usual, normal, or expected
He
has
a
microscopic
attention
span
.
He
recorded
every
aspect
of
his
trip
in
microscopic
detail
.
always used before a noun :done with a microscope
a
microscopic
examination
/
analysis
a
microscopic
study
of
plant
tissues
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content