Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
microphone
/'maikrəfəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
microphone
/ˈmaɪkrəˌfoʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
micro
noun
plural -phones
[count] :a device into which people speak or sing in order to record their voices or to make them sound louder - called also (informal) mike
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content