Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
microchip
/'maikrəʊt∫ip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
microchip
/ˈmaɪkroʊˌʧɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng chip)
chip, microchip
noun
plural -chips
[count] computers :a group of tiny electronic circuits that work together on a very small piece of hard material (such as silicon) - called also integrated circuit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content