Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
microbe
/'maikrəʊb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
microbe
/ˈmaɪˌkroʊb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
microbe
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
vi trùng, vi sinh vật
noun
plural -crobes
[count] :an extremely small living thing that can only be seen with a microscope :microorganism
a
disease-causing
microbe
noun
Only recently has science learnt that diseases are caused by microbes
micro-organism
microzoon
germ
bacterium
virus
Colloq
bug
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content