Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
micro-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
micro-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(yếu tố tạo từ)
rất nhỏ, vi, micro
micro-element
nguyên tố vi lượng
micro
organism
vi sinh vật
một phần triệu, micro
microgram
microgram
* Các từ tương tự:
micro-organism
combining form
very small
microfilm
microcomputer
making a sound louder or an image larger
microphone
microscope
one millionth part of a (specified) unit
microsecond
micrometer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content