Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
miasma
/mi'æzmə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
miasma
/maɪˈæzmə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hơi độc, chướng khí
a
miasma
rose
from
the
marsh
hơi độc bốc lên từ đầm lấy
(bóng) không khí ngột ngạt
a
miasma
of
despair
một bầu không khí tuyệt vọng ngột ngạt
* Các từ tương tự:
miasmal
,
miasmata
,
miasmatic
noun
plural -mas
[count] formal + literary :a heavy cloud of something unpleasant or unhealthy - usually singular
A
miasma
of
smog
settled
over
the
city
.
a
miasma
of
smoke
a
miasma
of
foul
odors
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content