Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
metropolitan
/,metrə'pɒlitən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
metropolitan
/ˌmɛtrəˈpɑːlətən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] thủ đô; ở thủ đô
Danh từ
người dân thủ đô
(tôn giáo) Metropolitan (cũng Metropolitan bishop) tổng giám mục
* Các từ tương tự:
Metropolitan France
,
metropolitanism
adjective
of or relating to a large city and the surrounding cities and towns
the
greater
New
York
metropolitan
area
This
is
one
of
the
best
seafood
restaurants
in
metropolitan
Los
Angeles
.
a
metropolitan
newspaper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content