Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
metronome
/'metrənəʊm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
metronome
/ˈmɛtrəˌnoʊm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(nhạc)
máy nhịp
noun
plural -nomes
[count] :a device that makes a regular, repeated sound to show a musician how fast a piece of music should be played
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content