Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
metrics
/'metriks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
metric
/ˈmɛtrɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ, số nhiều dùng như số ít
môn vận luật
mêtric học
adjective
of, relating to, or based on the metric system
The
metric
unit
of
energy
is
the
joule
.
a
metric
wrench
[=
a
wrench
that
is
sized
according
to
the
metric
system
]
metrical
metric
patterns
* Các từ tương tự:
metric system
,
metric ton
,
metrical
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content