Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
metrical
/'metrikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
metrical
/ˈmɛtrɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(cũng metric)
có vận luật (thơ, ca), bằng thơ
a
metrical
translation
of
the
Iliad
bản dịch bằng thơ của tác phẩm Iliad
adjective
of, relating to, or arranged in a rhythmic pattern of beats :of or relating to poetic meter
metrical
patterns
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content