Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
metric ton
/,metrik 'tʌn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
metric ton
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
tấn, nghìn kilogram
noun
plural ~ tons
[count] :a unit of mass and weight equal to one million grams
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content