Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
methyl alcohol
/,meθil 'ælkəhɒl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
methyl alcohol
/ˈmɛɵəl-/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
rượu metilic
noun
[noncount] technical :methanol
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content