Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
meter maid
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ maids
[count] chiefly US somewhat old-fashioned :a woman whose job is to find vehicles that are parked illegally
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content