Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
meteorology
/mi:tjə'rɔlədʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
meteorology
/ˌmiːtijəˈrɑːləʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khí tượng học
noun
[noncount] :a science that deals with the atmosphere and with weather
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content