Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
metaphysical
/,metə'fizikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
metaphysical
/ˌmɛtəˈfɪzɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
siêu hình
tự biện
adjective
of, relating to, or based on metaphysics
metaphysical
philosophy
metaphysical
questions
of or relating to things that are thought to exist but that cannot be seen
a
metaphysical
world
of
spirits
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content