Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
metallurgy
/me'tælədʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
metallurgy
/ˈmɛtn̩ˌɚʤi/
/Brit məˈtæləʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự luyện kim; nghề luyện kim
môn luyện kim
noun
[noncount] :a science that deals with the nature and uses of metal
studying
metallurgy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content