Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
metal
/'metl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
metal
/ˈmɛtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kim loại như road-metal
metals
(số nhiều) đường sắt, đường ray
Động từ
(II, Mỹ -I-)
rải đá giăm (một con đường)
* Các từ tương tự:
metalanguage
,
metallic
,
metalliferous
,
metallisation
,
metallise
,
metallist
,
metallization
,
metallize
,
metallography
noun
plural -als
a substance (such as gold, tin, or copper) that usually has a shiny appearance, is a good conductor of electricity and heat, can be melted, and is usually capable of being shaped [noncount]
scraps
/
strips
/
sheets
/
lumps
/
pieces
of
metal
a
mixture
of
various
kinds
of
metal
sculptors
who
work
in
metal
and
clay
[
count
]
a
mixture
of
different
metals
Gold
is
a
metal. -
often
used
before
another
noun
metal
bowls
a
metal
roof
-
see
also
heavy
metal,
sheet
metal
precious
metal
at
precious
put the pedal to the metal
xem
pedal
* Các từ tương tự:
metallic
,
metallurgy
,
metalwork
,
metalworking
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content