Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
metabolize
/me'tæbəlaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
metabolize
/məˈtæbəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
(sinh vật học) trao đổi chất
* Các từ tương tự:
metabolize, metabolise
verb
also Brit metabolise -lizes; -lized; -lizing
[+ obj] biology :to change (food) into a form that can be used by your body :to process and use (substances brought into your body) by metabolism
metabolizing
nutrients
Food
is
metabolized
by
the
body
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content