Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
messy
/'mesi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
messy
/ˈmɛsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier, -iest)
bừa bộn; bẩn thỉu
a
messy
kitchen
một nhà bếp bừa bộn bẩn thỉu
gây bừa bộn bẩn thỉu
a
messy
job
một công việc gây bừa bộn bẩn thỉu
adjective
messier; -est
not clean or tidy
a
very
messy
room
messy
papers
carelessly made or done :not careful or precise
messy [=
sloppy
]
thinking
causing or involving a mess
a
messy
pen
Painting
a
room
can
be
messy
work
. :
likely
to
make
something
dirty
or
sticky
Some
kinds
of
glue
are
messier
than
others
.
messy
hair
gel
a
delicious
but
messy
sandwich
very unpleasant and complicated
a
messy
divorce
/
scandal
I
heard
all
of
the
messy
details
of
the
lawsuit
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content