Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
messianic
/mesi'ænik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
messianic
/ˌmɛsiˈænɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thuộc) Chúa cứu thế, như Chúa Cứu thế
(thuộc) vị cứu tinh như vị cứu tinh
adjective
relating to or having the qualities of a messiah
a
messianic
political
leader
supporting a social, political, or religious cause or set of beliefs with great enthusiasm and energy
messianic
zeal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content