Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bức điện
    we've had a message [to saythat your father is ill
    chúng tôi đã nhận được một bức điện báo cha anh ốm
    the ship sent a radio message asking for help
    chiếc tàu đã đánh đi một bức điện bằng radio xin cứu cấp
    (số ít) lời truyền lại, lời tiên báo (của nhà tiên tri…)
    get the message
    (lóng) hiểu ý