Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mess hall
/'meshɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mess hall
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phòng ăn tập thể (ở trại lính)
noun
plural ~ halls
[count] :1mess
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content