Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mesmerize
/'mezməraiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mesmerize
/ˈmɛzməˌraɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
thôi miên
(nghĩa bóng) mê hoặc, quyến rũ
* Các từ tương tự:
mesmerize, mesmerise
verb
also Brit mesmerise -izes; -ized; -izing
[+ obj] :to hold the attention of (someone) entirely :to interest or amaze (someone) so much that nothing else is seen or noticed - usually used as (be) mesmerized
The
crowd
was
mesmerized
by
the
acrobats
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content