Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mắt lưới; tấm lưới
    a wine mesh on the front of the chicken coop
    tấm lưới ở mặt trước chuồng gà
    (thường số nhiều) lưới đánh cá
    (bóng) bị vướng vào cạm bẫy (lưới) chính trị
    in mesh
    khớp vào nhau (bánh xe truyền động)
    Động từ
    khớp vào nhau (bánh răng cưa)
    (nghĩa bóng) hợp nhau, khớp nhau
    tính tình của chúng không hợp nhau

    * Các từ tương tự:
    meshing, meshwork, meshy