Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mesa
/'meisə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mesa
/ˈmeɪsə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(địa)
núi mặt bàn (ở tây nam Hoa Kỳ)
noun
plural -sas
[count] :a hill that has a flat top and steep sides and that is found in the southwestern U.S. - see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content