Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
merrymaking
/'merimeikiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
merrymaking
/ˈmeriˌmeɪkiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hội hè đình đám
noun
[noncount] :fun and enjoyment :joyful celebration that includes eating, drinking, singing, and dancing
a
night
of
merrymaking
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content