Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
merry andrew
/'meri'ændru:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
anh hề; người pha trò (phụ tá của lang băm, hoặc trong gánh hát rong)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content