Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
meridian
/mə'ridiən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
meridian
/məˈrɪdijən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thiên, địa)
kinh tuyến
noun
plural -ans
[count] :any one of the lines that go from the North Pole to the South Pole on maps of the world - see also prime meridian
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content