Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Mercury
/'mɜ:kjəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mercury
/ˈmɚkjəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thiên văn)
sao Thuỷ
noun
[noncount] a silver metal that is liquid at normal temperatures
the mercury in a thermometer that shows the air's temperature
In
the
summer
,
the
mercury
can
reach
over
100
degrees
Fahrenheit
.
By
late
afternoon
,
the
mercury
had
dropped
(
to
)
below
zero
.
Mercury [singular] :the planet that is closest to the sun
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content