Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mercurial
/mɜ:'kjʊriəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mercurial
/mɚˈkjɚrijəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hay thay đổi (nói về người hay tâm trạng của họ)
lanh lợi, nhanh trí
she
has
a
mercurial
turn
of
conversation
chị ta ứng đối giỏi
[thuộc] thuỷ ngân, có chứa thuỷ ngân
a
mercurial
ointment
thuốc bôi dẻo có chứa thuỷ ngân
* Các từ tương tự:
mercurialism
,
mercuriality
,
mercurialize
,
mercurially
adjective
[more ~; most ~]
changing moods quickly and often - used to describe someone who often changes from being happy to being angry or upset in a quick and unexpected way
a
mercurial
movie
star
She
had
a
mercurial
personality
/
disposition
.
mercurial
behavior
changing often :very changeable
mercurial
weather
very lively and quick
mercurial
wit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content