Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
merchantable
/'mə:tʃəntəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
merchantable
/ˈmɚʧəntəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thể bán được
* Các từ tương tự:
merchantableness
adjective
law :of good enough quality to be sold
merchantable
wood
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content