Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
merchant marine
/,mɜ:t∫ənt'mə'ri:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
merchant marine
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đội thương thuyền
noun
[singular] chiefly US :all of a country's ships that are used for trading goods rather than for war also; :the people who work such ships
a
member
of
the
merchant
marine
-
called
also
(
Brit
)
merchant
navy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content