Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
merchant bank
/,mɜ:t∫ənt'bæηk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
merchant bank
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngân hàng thương mại
noun
plural ~ banks
[count] chiefly Brit :a bank for large companies that trade goods in other countries
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content